hex
US: /ˈhɛks/
UK: /hˈɛks/
UK: /hˈɛks/
English Vietnamese dictionary
hex
- động từ
- làm ma thuật, bỏ bùa mê
- làm ma thuật, bỏ bùa mê
- danh từ
- bùa ma thuật
Advanced English dictionary
+ verb
[VN] (AmE) to use magic powers in order to harm sb
hex noun: to put a hex on sb
Compare: CURSE