hermitage
US: /ˈhɝmətədʒ/
UK: /hˈɜːmɪtɪdʒ/
UK: /hˈɜːmɪtɪdʒ/
English Vietnamese dictionary
hermitage /'hə:mitidʤ/
- danh từ
- viện tu khổ hạnh
- nơi ẩn dật
- nhà ở nơi hiu quạnh
- rượu vang ecmita
Advanced English dictionary
+ noun
a place where a hermit lives or lived
Concise English dictionary
hermitages'hɜrmɪtɪdʒ /'hɜːm-
noun
+the abode of a hermit