heritable

US: /ˈhɛɹətəbəɫ/
UK: /hˈɛɹɪtəbə‍l/


English Vietnamese dictionary


heritable /'heritəbl/
  • tính từ
    • có thể di truyền, có thể cha truyền con nối
    • có thể thừa hưởng, có thể kế thừa

Advanced English dictionary


+ adjective
(law) (of property) that can be passed from one member of a family to another