her
US: /ˈhɝ/, /hɝ/
UK: /hˈɜː/
UK: /hˈɜː/
English Vietnamese dictionary
her /hə:/
- danh từ
- nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...
- give it her: đưa cái đó cho cô ấy
- was that her?: có phải cô ta đó không?
- nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...
- tính từ sở hữu
- của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy...
- her book: quyển sách của cô ấy
- của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy...
Advanced English dictionary
pronoun, determiner
pronoun used as the object of a verb or after a preposition to refer to a woman or girl who has already been mentioned or is easily identified: We're going to call her Sophie. + Please give her my regards. + The manager will be free soon-you can wait for her here. + That must be her now.
Compare: SHE
determiner (the possessive form of she) of or belonging to a woman or girl who has already been mentioned or is easily identified: Meg loves her job. + She broke her leg skiing.
See also -
Concise English dictionary
hɜr ,hər /hɜː ,hə
pron. specific female; possessive form of she