hemming
US: /ˈhɛmɪŋ/
UK: /hˈɛmɪŋ/
UK: /hˈɛmɪŋ/
English Vietnamese dictionary
hem /hem/
- danh từ
- đường viền (áo, quần...)
- đường viền (áo, quần...)
- ngoại động từ
- viền
- (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh
- to hem in the enemy: bao vây quân địch
- danh từ
- tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng
- tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng
- nội động từ
- e hèm; đằng hắng, hắng giọng
- to hem and haw
- nói ấp a ấp úng, nói ngắc ngứ
- thán từ
- hèm!, e hèm!
Concise English dictionary
hemmed|hemming|hemshem
noun
+lap that forms a cloth border doubled back and stitched down
verb
+fold over and sew together to provide with a hem
+utter `hem' or `ahem'