hell-bent
English Vietnamese dictionary
hell-bent /'helbent/
- tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cứ khăng khăng, cứ nhất định, cứ liều bằng được
Advanced English dictionary
+ adjective
~ on sth / on doing sth determined to do sth even though the results may be bad: He seems hell-bent on drinking himself to death.