hedonistic
US: /ˌhidəˈnɪstɪk/
UK: /hˌɛdənˈɪstɪk/
UK: /hˌɛdənˈɪstɪk/
English Vietnamese dictionary
hedonistic /'hi:dənsitik/
- tính từ
- (thuộc) chủ nghĩa khoái lạc, khoái lạc chủ nghĩa
Concise English dictionary
‚hɪːd'nɪstɪk
adj.
+devoted to pleasure