hectic

US: /ˈhɛktɪk/
UK: /hˈɛktɪk/


English Vietnamese dictionary


hectic /'hektik/
  • tính từ
    • cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa
      • for a hectic moment: trong một lúc cuồng nhiệt
    • (thuộc) lao phổi; mắc bệnh lao phổi
      • hectic fever: sốt lao phổi
    • ửng đỏ vì lên cơn sốt
    • danh từ
      • sốt lao phổi
      • người mắc bệnh lao phổi
      • sự ửng đỏ vì lên cơn sốt

    Advanced English dictionary


    + adjective
    very busy; full of activity: to lead a hectic life + a hectic schedule + hectic last-minute preparations + Today was too hectic for me.

    Thesaurus dictionary


    adj.
    feverish, excited, agitated, busy, bustling, rushed, hyperactive, over-active, frenzied, frantic, chaotic, wild, mad, frenetic, riotous:
    What with the new baby and everyone else having the flu, I've had a pretty hectic week.

    Concise English dictionary


    'hektɪk
    adj.
    +marked by intense agitation or emotion