healer
US: /ˈhiɫɝ/
UK: /hˈiːlɐ/
UK: /hˈiːlɐ/
English Vietnamese dictionary
healer /'hi:lə/
- danh từ
- người chữa bệnh
- time is a great healer: thời gian chữa khỏi được mọi vết thương
- người chữa bệnh
Advanced English dictionary
+ noun
1 a person who cures people of illnesses and disease using natural powers rather than medicine: a faith / spiritual healer
2 something that makes a bad situation easier to deal with: Time is a great healer.