headgear

US: /ˈhɛdˌɡɪɹ/
UK: /hˈɛdɡi‍ə/


English Vietnamese dictionary


headgear /'hedgiə/
  • danh từ
    • khăn trùm đầu, mũ (của phụ nữ để tô điểm)

Advanced English dictionary


+ noun
[U] anything worn on the head, for example a hat: protective headgear