hast

US: /ˈhæst/
UK: /hˈe‍ɪst/


English Vietnamese dictionary


hast /hæst/
  • (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của have

Advanced English dictionary


(thou hast) (old use) a way of saying 'you have'

Concise English dictionary


hæst
verb archaic form of the verb to have (second person singular)