harrier
US: /ˈhɛɹiɝ/
UK: /hˈæɹɪɐ/
UK: /hˈæɹɪɐ/
English Vietnamese dictionary
harrier /'hæriə/
- danh từ
- chó săn thỏ
- (số nhiều) đoàn đi săn thỏ
- (động vật học) diều mướp
- danh từ
- kẻ quấy rầy
- kẻ cướp bóc, kẻ tàn phá
Advanced English dictionary
+ noun
a BIRD OF PREY (= a bird that kills other creatures for food) of the HAWK family