harridan


UK: /hˈæɹɪdən/


English Vietnamese dictionary


harridan /'hæridən/
  • danh từ
    • bà già độc ác cay nghiệt
    • bà già hom hem hốc hác

Advanced English dictionary


+ noun
(old-fashioned or literary) a bad-tempered unpleasant woman

Concise English dictionary


harridans'hærɪdən
noun
+a scolding (even vicious) old woman