hallucinating

US: /həˈɫusəneɪtɪŋ/, /həˈɫusɪneɪtɪŋ/
UK: /hɐlˈuːsɪnˌe‍ɪtɪŋ/


English Vietnamese dictionary


hallucinate /hə'lu:sineit/
  • ngoại động từ
    • gợi ảo giác