gullet
US: /ˈɡəɫət/
UK: /ɡˈʌlɪt/
UK: /ɡˈʌlɪt/
English Vietnamese dictionary
gullet
- danh từ
- thực quản
- cổ họng
-
eo, lạch (sông, biển)
-
đường hẽm, hẽm núi
Advanced English dictionary
+ noun
the tube through which food passes from the mouth to the stomach
Synonym: OESOPHAGUS