grunts
US: /ˈɡɹənts/
UK: /ɡɹˈʌnts/
UK: /ɡɹˈʌnts/
English Vietnamese dictionary
grunt /grʌnt/
- danh từ
- tiếng kêu ủn ỉn
- tiếng càu nhàu
- tiếng cằn nhằn
- tiếng lẩm bẩm
- động từ
- ủn ỉn (lợn...)
- càu nhàu, cằn nhằn
- to grunt [out] an answer: càu nhàu trả lời
- lẩm bẩm
Concise English dictionary
grunts|grunted|gruntinggrʌnt
noun
+the short low gruff noise of the kind made by hogs
+an unskilled or low-ranking soldier or other worker
+medium-sized tropical marine food fishes that utter grunting sounds when caught
verb
+issue a grunting, low, animal-like noise