gruel

US: /ˈɡɹuɪɫ/
UK: /ɡɹˈuːəl/


English Vietnamese dictionary


gruel /'gruəl/
  • danh từ
    • cháo (cho người ốm); cháo suông
    • to have (get) one's gruel
      • (thông tục) bị phạt
    • bị đánh thua liểng xiểng
    • bị giết
    • to give somebody his gruel
      • đánh vùi, đánh đập ai, đánh ai nhừ đòn
    • giết ai đi

Advanced English dictionary


+ noun
[U] a simple dish made by boiling OATS in milk or water, eaten especially in the past by poor people