groovy
US: /ˈɡɹuvi/
UK: /ɡɹˈuːvi/
UK: /ɡɹˈuːvi/
English Vietnamese dictionary
groovy
- tính từ
- hấp dẫn do cách ăn mặc hợp thời trang
Advanced English dictionary
+ adjective
(old-fashioned, informal) fashionable, attractive and interesting