grist
US: /ˈɡɹɪst/
UK: /ɡɹˈɪst/
UK: /ɡɹˈɪst/
English Vietnamese dictionary
grist /grist/
- danh từ
- lúa đưa xay
- mạch nha (để làm rượu bia)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lô, đàn, bầy
- a grist of bees: một đàn ong
- all is grist that comes to his mills
- kiếm chác đủ thứ
- to bring grist to someone's mill
- có lợi cho ai
- danh từ
- cỡ (của sợi dây)
Advanced English dictionary
+ noun
Idioms: (all) grist to the / sb's mill (BrE) (AmE (all) grist for the / sb's mill) something that is useful to sb for a particular purpose: Political sex scandals are all grist to the mill of the tabloid newspapers.