grimy
US: /ˈɡɹaɪmi/
UK: /ɡɹˈaɪmi/
UK: /ɡɹˈaɪmi/
English Vietnamese dictionary
grimy /'graimi/
- tính từ
- đầy bụi bẩn; cáu ghét
- grimy windows: những cửa sổ đầy bụi bẩn
- grimy facea: những bộ mặt cáu ghét
- đầy bụi bẩn; cáu ghét
Advanced English dictionary
+ adjective
(grimier, grimiest) covered with GRIME: grimy hands / windows + His clothes were grimy and bloodstained.