grieving

US: /ˈɡɹivɪŋ/
UK: /ɡɹˈiːvɪŋ/


English Vietnamese dictionary


grieve /gri:v/
  • ngoại động từ
    • gây đau buồn, làm đau lòng
      • to grieve one's parents: làm cho cha mẹ đau lòng
  • nội động từ
    • đau buồn, đau lòng
      • to grieve at the death of: đau buồn vì cái chết của (ai)
      • to grieve about somebody's misfortunes: đau lòng vì những sự không may của ai
      • to grieve at sad news: đau khổ vì nhận được tin buồn

Thesaurus dictionary


v.
1 mourn, bemoan, lament, regret, rue, deplore, bewail, mope, eat one's heart out:
Sylvia is still grieving over the loss of her husband.
2 weep, cry, mourn, moan, keen, suffer, sorrow; shed tears, complain:
Go in and try to comfort the grieving widow.

Concise English dictionary


grieves|grieved|grievinggrɪːv
verb
+feel grief; eat one's heart out
+cause to feel sorrow