gremlin

US: /ˈɡɹɛmɫən/
UK: /ɡɹˈɛmlɪn/


English Vietnamese dictionary


gremlin /'gremlin/
  • danh từ (hàng không), (từ lóng)
    • quỷ gây tai nạn máy bay

Advanced English dictionary


+ noun
an imaginary creature that people blame when a machine suddenly stops working