gravitate

US: /ˈɡɹævɪˌteɪt/
UK: /ɡɹˈævɪtˌe‍ɪt/


English Vietnamese dictionary


gravitate /'græviteit/
  • nội động từ (+ to, towards)
    • hướng về, đổ về, bị hút về
      • young people gravitate towards industrials areas: thanh niên đổ về các khu công nghiệp
    • (vật lý) rơi xuống (vì sức hút), bị hút
      • to gravitate to the bottom: rơi xuống đáy, bị hút xuống đáy

Advanced English dictionary


+ verb
(written)
Phrasal Verbs: gravitate to / toward(s) sb/sth to move towards sb/sth that you are attracted to: Many young people gravitate to the cities in search of work.