English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
gorsy
English Vietnamese dictionary
gorsy /'gɔ:si/
tính từ
có nhiều cây kim tước
Latest search:
1) order by 2-- gnoo
quay xe
thwart
indicate
sunshade
panacea
rise
sã
bé đêm
beseem
consult
hummor
low-maintenanced
centralgovernment
appropriate
expectation
quadruped
hàng thứ
ostensible
curated