English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
gnu
US: /ˈnu/
UK: /ɡənˈuː/
English Vietnamese dictionary
gnu /nu:/
danh từ
(động vật học) linh dương đầu bò
Advanced English dictionary
+
noun
(plural gnu or gnus) = WILDEBEEST
Latest search:
paddle
operation
/tɔːk/
fertilizer
dialect
mutate
chef
loangmã u
bombard sth
1
derate
thạch lựu
capital
foyer
truỵ lạc
proclaimed
perspective
commuter
reason
foregoing