English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
glycine
US: /ˈɡɫaɪˌsin/, /ˈɡɫaɪsən/
UK: /ɡlˈaɪsiːn/
English Vietnamese dictionary
glycine /'glaisi:n/
danh từ
(hoá học) Glyxin
Latest search:
m��nh m��ng
ướt như chuotr65 lội
đột xuất
dismay
th�oy
má ừ late
distinctive
lan tỏa
winder
proportion
dwell
tự hào
anti
thirl
wellness
divorced
person
j
diabete
relieve