gibbon
US: /ˈɡɪbən/
UK: /ɡˈɪbən/
UK: /ɡˈɪbən/
English Vietnamese dictionary
gibbon /'gibən/
- danh từ
- (động vật học) con vượn
Advanced English dictionary
+ noun
a small APE (= an animal like a large monkey without a tail) with long arms, that lives in SE Asia