genetically
US: /dʒəˈnɛtɪkɫi/
UK: /dʒɛnˈɛtɪkli/
UK: /dʒɛnˈɛtɪkli/
English Vietnamese dictionary
genetically
- phó từ
- về mặt di truyền học, có liên quan đến khía cạnh di truyền
genetically