English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
gelid
English Vietnamese dictionary
gelid /'dʤelid/
tính từ
rét buốt, giá lạnh
(nghĩa bóng) lạnh lùng, nhạt nhẽo, thờ ơ (gióng nói, thái độ)
Latest search:
impulse
sæ°æ¡ng muối
c���m ho��
walrus
get-go
bedrig
lộn tiết
bánh ít
terrific
geld
buy
visit
omnious
honesty
moratorium
thirl
compelled
predilection
khung cửi
gnaw