English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
gelder
US: /ˈɡɛɫdɝ/
English Vietnamese dictionary
gelder /'geldə/
danh từ
người thiến (súc vật)
Latest search:
repudiated
manager
turnstile
bazaar
tiềm nhập
guide
quyết tâm
chairlift
baffle
vestly
1
skeptic
fall
tip
validate
cure
months
hợp pháp
familiarise
fort