gaud


UK: /ɡˈɔːd/


English Vietnamese dictionary


gaud /gɔ:d/
  • danh từ
    • đồ trang trí loè loẹt, đồ trang hoàng loè loẹt; đồ trang sức loè loẹt
    • (số nhiều) đình đám, hội hè