furl


UK: /fˈɜːl/


English Vietnamese dictionary


furl /fə:l/
  • ngoại động từ
    • cuộn, cụp, xếp lại (cờ, ô & buồm...)
    • từ bỏ (hy vọng...)
    • nội động từ
      • cuộn lại, cụp lại

    Advanced English dictionary


    + verb
    [VN] to roll and fasten sth such as a sail, a flag or an umbrella