function
US: /ˈfəŋkʃən/
UK: /fˈʌŋkʃən/
UK: /fˈʌŋkʃən/
English Vietnamese dictionary
function
- hàm, hàm số; chức năng // tác dụng, vận hành
- f. of bounded variation hàm có biến phân bị chặn
- f. of a complex(real) variable hàm biến số phức thực
- f. of concentration (thống kê) hàm tập trung
- f. of dispersion (toán kinh tế) hàm phân tán
- f. of exponential type hàm kiểu mũ
- f. of finite genus (giải tích) hàm có giống hữu hạn
- f. of f. hàm của hàm, hàm hợp
- f. of infinite type hàm kiểu vô hạn, hàm kiểu cực đại
- f. of limited variation hàm có biến phân bị chặn
- f. of maximun type hàm kiểu cực đại, hàm kiểu vô hạn
- f. of minimum type (giải tích) hàm kiểu cực tiểu
- f. of position hàm vị trí
- f. of random variable (xác suất) hàm cuả biến ngẫu nhiên
- f. of singularities (giải tích) hàm các điểm kỳ dị, thành phần kỳ dị
- f. of support hàm tựa
- absolutely additive set f. hàm tuyệt đối cộng tính
- absolute monotonic f. hàm đơn điệu tuyệt đối
- acylic f. hàm không tuần hoàn, hàm phi xilic
- adjustment f. (thống kê) đặc trưng của tập hợp thống kê
- algebraic(al) f. hàm đại số
- alternate f. (đại số) hàm thay phiên
- analytic(al) f. hàm giải tích
- antihyperbolic f. s. hàm hipebolic ngược
- antitrigonometric f. hàm lượng giác ngược
- arc-hyperbolic f.s hàm hipebolic ngược
- area f. hàm xác định diện tích (trong không gian Mincopxki)
- arithmetric f. hàm số học
- associated integral f. hàm nguyên liên đới
- asympotic distribution f. hàm phân phối tiệm cận
- atomic set f. hàm tập hợp nguyên tử
- automorphic f. hàm tự đẳng cấu
- beta f. hàm bêta
- bicomplex f. hàm song phức
- bicontinuous f. hàm song liên tục
- biharmonic f. hàm song điều hoà
- bijective f. hàm song ánh
- bilinear f. hàm song tuyến tính
- Boolean f. hàm Bun
- bounded f. hàm bị chặn
- bounded set f. hàm tập bị chặn
- carries f. hàm mang
- characteristic f. hàm đặc trưng
- circular cylinder f. hàm trụ tròn
- circular cylindrial wave f. hàm sóng trụ tròn
- circulary symmetric f. hàm đối xứng tròn
- class f. hàm lớp
- closure f. hàm đóng
- close-to-convex f. hàm gần lồi
- combinable f. hàm hợp được
- comparable f. hàm so sánh được
- complementary f. hàm bù (nghiệm đực biệt của một phương trình vi
- phân tuyến tính không thuần nhất)
- complementary error f. hàm sai bù
- complete analytic f. hàm giải tích đầy đủ
- completely additive set f. (giải tích) hàm tập hợp cộng tính hoàn toàn
- completely defined f. (logic học) hàm xác định khắp nơi
- complex f. hàm số phức
- complex velocity f. hàm vận tốc phức
- composite f. (giải tích) hàm hợp
- computable f. (logic học) hàm tính được
- concave f. hàm lõm
- confluent hypergeometric f. (giải tích) hàm siêu bội suy biến
- conical f. hàm cônic
- conjugate f.s hàm liên hợp
- conjugate harmonic f.s (giải tích) hàm điều hoà liên hợp
- content f. hàm dung tích
- contiguous hypergeometric f.s hàm siêu bội tiệm cận
- continuous f. hàm liên tục
- control f. hàm kiểm tra
- control-allowable f. hàm điều khiển cho phép
- convex f. hàm lồi
- coordinate f. hàm toạ độ
- cost f. hàm giá (trị)
- countable additive set f. hàm tập hợp cộng tính đếm được
- covariance f. hàm hiệp phương sai
- criterion f. hàm tiêu chuẩn
- cumulant generating f. (xác suất) hàm sinh tích luỹ
- cumulative frequency f. hàm tần số tích luỹ
- cyclotomic f. hàm chia vòng tròn
- cylindrical f.s hàm trụ hàm Betsen
- decision f. (thống kê) hàm quyết định
- decreasing f. hàm giảm
- demand f. (thống kê) hàm nhu cầu
- density f. hàm mật độ, mật độ phân phối
- derived f. hàm dẫn suất
- determining f. (giải tích) hàm xác định
- developable f. hàm khai triển được
- differentiable f. hàm lấy vi phân được
- digamma f. hàm đigama
- discontinuous f. (giải tích) hàm gián đoạn
- discriminant f.(thống kê) hàm phân biệt
- disspation f. hàm tiêu tán
- distance f. hàm khoảng cách
- distribution f. hàm phân phối
- dominant f. hàm số trội
- doubly periodic f. hàm song tuần hoàn
- drriving f. hàm đầy
- elementary f. hàm sơ cấp
- elementary symmetric f. hàm đối xứng có bản
- elementary transcendental f. hàm siêu việt sơ cấp
- elliptic(al) f. hàm eliptic
- elliptic(ai) cylinder f. hàm trụ eliptic
- elliptic modular f. hàm môđunla eliptic
- energy f. hàm năng lượng
- entrire f. (giải tích) hàm nguyên
- entrire f. of zero type hàm nguyên loại cực tiểu
- entrire rational f. hàm hữu tỷ nguyên
- envolope f. hàm bao
- equimeasurable f. hàm đồng đẳng đo được
- eror f. hàm sai số, hàm độ sai, tích phân xác suất sai số (y=erfx, y=erfcx,
- y=erfix)
- even f. hàm chẵn
- expenditure f. hàm chi phí
- explicit f. hàm hiện
- expomential f. hàm mũ
- factorable f. hàm nhân tử hoá được
- factorial f. hàm giai thừa
- finite f. hàm hữu hạn
- flow f. (giải tích) hàm dòng
- force f. thế vị, hàm lực
- forcing f. hàm cưỡng bức
- free f. hàm tự do
- frequency f. hàm tần số
- frequency distribution f. hàm mật độ, mật độ phân phối
- gamma f. hàm gama
- general recursive f. hàm đệ quy toàn phần
- generating f. hàm sinh
- Hamiltonian f. (vật lí) hàm Haminton
- harmonic f. hàm điều hoà
- holomorphic f. hàm chỉnh hình, hàm giải tích
- homogeneous f. hàm thuần nhất
- homographic f. hàm đơn ứng
- hyperbolic f. (giải tích) hàm hypebolic
- hyperbolic inverse f. hàm hypebolic ngược
- hyperconical f. hàm siêu nón
- hyperelliptic f. hàm siêu eliptic
- hypergeometric f. hàm siêu bội
- hyperharmonic f. hàm siêu điều hoà
- implicit f. hàm ẩn
- impulse f. hàm xung
- incomplete beta f. (giải tích) hàm bêta khuyết
- incomplete gamma f. (giải tích) hàm gama khuyết
- incomplete defined f. (logic học) hàm xác định không hoàn toàn
- increasing f. hàm tăng
- independent f.s (giải tích) hàm độc lập
- indicator f. hàm chỉ tiêu của hàm nguyên
- initial f. (logic học) nguyên hàm
- injective f. hàm đơn ánh
- integrable f. (giải tích) hàm khả tích
- integral f. of mean tyoe (giải tích) hàm nguyên loại chuẩn tắc
- integral algebraic f. hàm đại số nguyên
- integral transcendental f. hàm siêu việt nguyên
- interior f. (giải tích) hàm trong
- interval f. (giải tích) hàm khoảng cách
- inverse f. (giải tích) hàm ngược
- inverse circular f. hàm vòng ngược, hàm lượng giác ngược
- inverse hyperbolic f. hàm hypebolic ngược
- inverse trigonometric f. hàm lượng giác ngược, hàm vòng ngược
- irrational f. hàm vô tỷ
- iterated f. hàm lặp
- iterative impedance f. hàm tổng trở lặp
- jum f. (điều khiển học) hàm bước nhảy
- kernel f. (giải tích) hàm hạch
- known f. hàm đã biết
- lacunary f. hàm tổng
- Lagrangian f. (vật lí) hàm Lagrăng, thế động lực
- lifting f. hàm nâng
- limited f. hàm bị chặn
- linear f. hàm tuyến tính
- linear integral f. hàm nguyên tuyến tính
- locally constant f. hàm hằng địa phương
- logarithmic f. hàm lôga
- logarithmic trigonometric f. hàm lôga lượng giác
- logarithmically convex f. hàm có lôga lồi
- logical f. (logic học) hàm lôgic
- logistic f. (toán kinh tế) hàm lôgittic
- loss f. hàm tổn thất
- many-valued f. (giải tích) hàm đa trị
- mapping f. (giải tích) hàm ánh xạ
- measure f. (giải tích) độ đo
- measurable f. hàm đo được
- meromorphic f. (giải tích) hàm phân hình
- metaharmonic f. hàm mêta điều hoà
- minimal f., minimun f. hàm cực tiểu
- modular f. hàm môđunla
- moment generating f. hàm sinh các mômen
- monodrome f. hàm đơn đạo
- monogenic analytic f. (giải tích) hàm giải tích đơn diễn
- monogenic f. of complex variable (giải tích) hàm biến phức đơn diễn
- monotone f. (giải tích) hàm đơn điệu
- multiform f. hàm đa trị
- multilinear f. hàm đa tuyến tính
- multiple f. hàm bội
- multiple valued f. hàm đa trị
- multiplicative f. hàm nhân tính
- multivalent f. hàm đa diệp
- multivalued f. hàm đa trị
- natural trigonometrical f. hàm lượng giác tự nhiên
- negatively infinite f. hàm âm lớn vô hạn
- non-analytic f. hàm không giải tích
- non-differentiable f. hàm không khả vi
- nn-negative additive f. hàm cộng tính không âm
- non-periodic f. hàm không tuần hoàn
- non-uniform f. hàm không đơn trị
- normal f. hàm chuẩn tắc
- normalized orthogonal f.s hàm trực giao chuẩn hoá
- null f. hàm không
- numerical f. hàm bằng số
- objective f. (lý thuyết trò chơi) hàm mục tiêu
- odd f. hàm lẻ
- one-valued f. (giải tích) hàm đơn trị
- operator f. hàm toán tử
- order f. hàm thứ tự
- orthogonal f.s. hàm trực giao
- oscillating f. hàm dao động
- parabolic(al) cylinder f. hàm trụ parabolic
- partial f. hàm bộ phận
- partial recursive f. hàm đệ quy bộ phận
- partition f. hàm phân hoạch
- pattern f. hàm sơ đồ (dùng để tính các bản bất biến)
- periodie f. hàm tuần hoàn
- p-harmonic f. hàm p- điều hoà
- phase f. hàm pha
- phi f. hàm phi (của Ơle)
- piecewise continuous f. hàm liên tục từng mảnh
- piecewise regular f. hàm chính quy từng mảnh
- plurisubharmonic f. hàm đa điều hoà dưới
- point f. (giải tích) hàm điểm
- polygonal f. hàm đa giác
- polyharmonic f. hàm đa điều hoà
- possibility f. hàm khả năng
- positive f. hàm dương
- positive definite energy f. hàm năng lượng xác định dương
- positive real f. hàm thực dương
- positively infinite f. hàm dương lớn vô hạn
- potential f. thế vị, hàm lực, đa điều hoà
- power f. (thống kê) hàm lực lượng
- primitive f. hàm nguyên thuỷ
- propagation f. hàm truyền
- propositional f. hàm mệnh đề
- pseudoanalytic f. hàm giả giải tích
- pseudo-periodic f. hàm giả tuần hoàn
- purely discontinuous set f. hàm tập hợp thuần gián đoạn
- quasi-nanlytic f. hàm tựa eliptic
- quasi-periodic f. hàm tựa tuần hoàn
- quaternion f. hàm quatenion
- radical f. hàm căn
- random f. (xác suất) hàm ngẫu nhiên
- randomized decision f. hàm quyết định đã ngẫu nhiên hoá
- rational f. hàm hữu tỷ
- rational fractional f. hàm phân hữu tỷ
- rational integral f. hàm nguyên hữu tỷ
- reactance f. hàm điện kháng
- real-valued f.(giải tích) hàm lấy giá trị thực
- reciprocal f. hàm thuận nghịch
- recursive f. hàm đệ quy
- reduced characteristic f. hàm đặc trưng rút gọn
- regular f. hàm đều
- regular f. of a complex variable hàm biến phức đều
- relate f.s các hàm phụ thuộc
- remainder f. hàm các số dư
- ring f. hàm vành
- risk f.(thống kê) hàm mạo hiểm
- saddle f. hàm yên ngựa
- schlicht f. hàm (giải tích) đơn diệp
- self-impedance f. hàm tự trở
- semi-continuous f. hàm nửa liên tục
- sequential risk f.(thống kê) hàm mạo hiểm liên tiếp
- set f. (giải tích) hàm tập hợp
- signal f. hàm dấu, hàm xicnum
- simple (analytic) f. hàm (giải tích) đơn diệp
- single-valued f. hàm đơn trị
- singly periodic f. hàm tuần hoàn đơn
- singular f. hàm kỳ dị
- sinusoidal f. hàm sin
- slope f. hàm dốc
- smooth f. (thống kê) hàm trơn, hàm được bình dị
- source f. hàm nguồn, hàm Grin
- spectral f. hàm phổ
- spherical wave f. hàm sóng cầu
- spheroidal wave f. hàm sóng phỏng cầu
- square-integrable f. hàm có bình phương khả tích
- step f. (giải tích) hàm bậc thang; (điều khiển học) xác suất chuyển tiếp
- stored energy f. hàm biến dạng năng lượng
- stream f. hàm dòng
- stress f. hàm ứng suất
- stroke f. (logic học) hàm Sefơ
- subharmonic f. hàm siêu điều hoà
- supply f. (thống kê) hàm cung cấp
- symmetric(al) f. (giải tích) hàm đối xứng
- temperate f. hàm tăng chậm
- temperature f. (giải tích) hàm nhiệt độ
- test f. (thống kê) hàm (tiêu) chuẩn
- tetrahedral f. hàm tứ diện
- totally additive set f. hàm tập hợp hoàn toàn cộng tính
- transcendental f. hàm siêu việt
- transfer f. hàm truyền
- trial f. (giải tích) hàm cơ sở (thuộc không gian cơ sở)
- trigonometric(al) f.s hàm lượng giác
- triply periodic f. hàm tam tuần hoàn
- truth f. (logic học) hàm đúng
- typically-real f. (giải tích) hàm thực điển hình
- unbounded f. (giải tích) hàm không bị chặn
- uniform f. hàm đơn trị
- uniformly best desision f. (thống kê) hàm quyết định tốt đều nhất
- unit step f. hàm bậc thang đơn vị
- univalent f. (giải tích) hàm đơn diệp
- universal f. (logic học) hàm [phổ dụng, xạn năng]
- utility f. hàm lợi ích
- varied flow f. hàm dòng biến
- vector f. (giải tích) hàm vectơ
- vector wave f. hàm sóng vectơ
- wave f. hàm sóng
- weight f. (thống kê) hàm trọng lượng
- zeta f. (giải tích) hàm zeta
- zonal hyperspherical f. hàm siêu cầu đới
Advanced English dictionary
noun, verb
+ noun
1 [C, U] a special activity or purpose of a person or thing: to fulfil / perform a useful function + bodily functions (= for example eating, sex, using the toilet) + The function of the heart is to pump blood through the body. + This design aims for harmony of form and function.
2 [C] a social event or official ceremony: The hall provided a venue for weddings and other functions. + There are numerous functions in aid of charity.
3 [C] (mathematics) a quantity whose value depends on the varying values of others. In the statement 2x=y, y is a function of x: (figurative) Salary is a function of age and experience.
4 [C] (computing) a part of a program, etc. that carries out a basic operation
+ verb [often +adv./prep.] to work in the correct way
Synonym: OPERATE
Despite the power cuts, the hospital continued to function normally. + We now have a functioning shower. + Many children can't function effectively in large classes.
Phrasal Verbs: function as sb/sth to perform the action or the job of the thing or person mentioned: The sofa also functions as a bed. + I need money to be able to function as an artist.
Thesaurus dictionary
n.
1 purpose, aim, use, role or rôle, raison d'être, responsibility, mission, charge, concern, business, province, duty, job, occupation, work, office, task, chore, assignment, commission, activity:
A knife's function is to cut; a guard's is to stand watch.
2 reception, gathering, affair, party, dinner, banquet, gala, ceremony, formality, rite, ritual; occasion, event:
We are attending a function at the embassy tonight.
v.
3 act, operate, perform, behave, work, go, run:
Are you sure the engine is functioning properly?
4 serve, take the role or rôle of, act the part of, act as, work as:
Dunmow will function as host in my absence.
Collocation dictionary
1 purpose/special duty of sb/sth
ADJ.
crucial, essential, important, useful, valuable, vital | chief, main, major, primary, prime | dual
The committee has a dual function, both advisory and regulatory.
| bodily, brain, liver, mental, etc.
Fortunately, his head injuries left his bodily functions unimpaired.
VERB + FUNCTION
have | carry out, fulfil, perform, serve
All members carry out their own particular functions. The club serves a useful function as a meeting place.
2 important social event
ADJ.
charity, official, social
The princess attended a charity function in aid of cancer research.
VERB + FUNCTION
hold | attend, go to
FUNCTION + NOUN
room
The wedding reception will be held in the Swan Hotel's function room.
ADV.
effectively, efficiently, smoothly, successfully, well | perfectly | correctly, normally, properly
All the instruments were functioning normally.
| adequately, satisfactorily
Problems arise when the body's immune system is not functioning adequately.
| independently
Can we devise a system in which judges function independently of party poltics?
| actually
This model does not describe accurately the way a market economy actually functions.
| still
The bombs continued to fall, but somehow the city still functioned.
VERB + FUNCTION
be able/unable to, can/could
When nutrients are in short supply the body cannot function properly.
| begin to | continue to | cease to
PHRASES
fully functioning
The group has now become a fully functioning political organization.
Concise English dictionary
functions|functioned|functioning'fʌŋkʃn
noun
+a mathematical relation such that each element of one set is associated with at least one element of another set
+what something is used for
+the actions and activities assigned to or required or expected of a person or group
+a relation such that one thing is dependent on another
+a formal or official social gathering or ceremony
+a vaguely specified social event
+a set sequence of steps, part of larger computer program
verb
+perform as expected when applied
+serve a purpose, role, or function
+perform duties attached to a particular office or place or function