English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
freon
US: /ˈfɹiɑn/
English Vietnamese dictionary
freon
danh từ
freon (chất làm lạnh, dùng trong các thiết bị làm lạnh)
Latest search:
indistinguishable
furniture
b�i
octopus
ng��m
scienter
chiro
emulsion
avens
accident
accident
fake
counterforces
considerable
aspirants
nóng tiết
policy
constellation
deferring
deceiving