freelancer
US: /ˈfɹiˌɫænsɝ/
UK: /fɹˈiːlɑːnsɐ/
UK: /fɹˈiːlɑːnsɐ/
English Vietnamese dictionary
freelancer
- danh từ
- người làm nghề tự do (không làm cho chủ nào cả)
Advanced English dictionary
(also freelance)
+ noun
a person who works freelance