fox

US: /ˈfɑks/
UK: /fˈɒks/


English Vietnamese dictionary


fox /fɔks/
  • danh từ
    • (động vật học) con cáo
    • bộ da lông cáo
    • người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma
    • (thiên văn học) chòm sao con Cáo (ở phương bắc)
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sinh viên năm thứ nhất
    • to set a fox to kee[ one's geese
      • nuôi ong tay áo
  • ngoại động từ
    • (từ lóng) dùng mưu mẹo để đánh lừa, dở trò láu cá để đánh lừa
    • làm (cho những trang sách...) có những vết ố nâu (như lông cáo)
    • làm chua (bia...) bằng cách cho lên men
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vá mũi (giày) bằng miếng da mới
    • nội động từ
      • dùng mưu mẹo; dở trò xảo quyệt, dở trò láu cá để đánh lừa
      • có những vết ố nâu (trang sách)
      • bị chua vì lên men (bia...)

    Advanced English dictionary


    noun, verb
    + noun
    1 [C] a wild animal of the dog family, with reddish-brown fur, a pointed face and a thick heavy tail
    See also - FLYING FOX, VIXEN
    2 [U] the skin and fur of the fox, used to make coats, etc.
    3 [C] (often disapproving) a person who is clever and able to get what they want by influencing or tricking other people: He's a wily old fox.
    + verb [VN] (informal, especially BrE) to be too difficult for sb to understand or solve; to trick or confuse sb: The last question foxed even our panel of experts.

    Collocation dictionary


    ADJ.

    urban | rural

    VERB + FOX

    hunt

    FOX + VERB

    bark
    I heard a fox bark in the dark.

    FOX + NOUN

    cub | hunt, hunting


    Concise English dictionary


    foxes|foxed|foxingfɑks /fɒks
    noun
    +alert carnivorous mammal with pointed muzzle and ears and a bushy tail; most are predators that do not hunt in packs
    +a shifty deceptive person
    +the grey or reddish-brown fur of a fox
    +English statesman who supported American independence and the French Revolution (1749-1806)
    +English religious leader who founded the Society of Friends (1624-1691)
    +a member of an Algonquian people formerly living west of Lake Michigan along the Fox River
    +the Algonquian language of the Fox
    verb
    +deceive somebody
    +be confusing or perplexing to; cause to be unable to think clearly
    +become discolored with, or as if with, mildew spots