foregoing

US: /fɔɹˈɡoʊɪŋ/
UK: /fɔːɡˈə‍ʊɪŋ/


English Vietnamese dictionary


foregoing /fɔ:'gouiɳ/
  • tính từ
    • trước; đã nói ở trên; đã đề cập đến
    • danh từ
      • (the foregoing) những điều đã nói ở trên; những điều đã đề cập đến

    Advanced English dictionary


    + adjective [only before noun] (written)
    1 used to refer to sth that has just been mentioned: the foregoing analysis / discussion / example
    2 (the foregoing) noun [sing.+sing./pl. v.] what has just been mentioned: The foregoing is a description of the proposed plan.

    Thesaurus dictionary


    adj.
    preceding, above, former, previous, precedent, prior, antecedent; earlier, preliminary, anterior; aforementioned, aforesaid:
    The foregoing paragraph set forth the principles.

    Concise English dictionary


    adj.
    +especially of writing or speech; going before