forebear
US: /ˈfɔɹˌbɛɹ/
UK: /fˈɔːbeə/
UK: /fˈɔːbeə/
English Vietnamese dictionary
forebear /'fɔ:'beə/
- danh từ, (thường) số nhiều+ (forebear) /fɔ:'beə/
- tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối
- tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối
- nội động từ forbore, forborne
- (+ from) nhịn
- đừng, không (nói, làm...)
- when in doubt, forbear: chưa chắc thì đừng nói
- chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng
- ngoại động từ
- nhịn
- không dùng; không nhắc đến
Advanced English dictionary
(also forbear)
+ noun
[usually pl.] (formal or literary) a person who you are descended from, especially one who lived a long time ago
Synonym: ANCESTOR
Concise English dictionary
forebears
+a person from whom you are descended