footage

US: /ˈfʊtɪdʒ/
UK: /fˈʊtɪd‍ʒ/


English Vietnamese dictionary


footage /'futidʤ/
  • danh từ
    • chiều dài tính bằng phút (của cuộn phim)
    • cảnh (phim)
      • a jungle footage: một cảnh rừng rú

Advanced English dictionary


+ noun
[U] part of a film showing a particular event: old film footage of the moon landing + People see live footage of the war at home on their televisions.