font

US: /ˈfɑnt/
UK: /fˈɒnt/


English Vietnamese dictionary


font /fɔnt/
  • danh từ
    • bình đựng nước rửa tội, bình đựng nước thánh
    • bình dầu, bầu dầu (của đèn)
    • (thơ ca) suối nước; nguồn sông
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguồn gốc, căn nguyên

Advanced English dictionary


+ noun
1 a large stone bowl in a church that holds water for the ceremony of BAPTISM: the baptismal font
2 (technical) the particular size and style of a set of letters that are used in printing, etc.