fledge

US: /ˈfɫɛdʒ/
UK: /flˈɛd‍ʒ/


English Vietnamese dictionary


fledge /fledge/
  • ngoại động từ
    • nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay
    • trang trí bằng lông; lót lông (vào tổ)
    • gài tên vào (tên bắn...)