flagellating


UK: /flˈæd‍ʒɪlˌe‍ɪtɪŋ/


English Vietnamese dictionary


flagellate /'flædʤəleit/
  • ngoại động từ
    • đánh đòn, trừng trị bằng roi
    • tính từ
      • (sinh vật học) có roi; hình roi

    Concise English dictionary


    flagellates|flagellated|flagellating'flædʒleɪt
    noun
    +a usually nonphotosynthetic free-living protozoan with whiplike appendages; some are pathogens of humans and other animals
    verb
    +whip
    adj.
    +having or resembling a lash or whip (as does a flagellum)