English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
fingerlings
English Vietnamese dictionary
fingerling /'fiɳgəliɳ/
danh từ
vật nhỏ
(động vật học) cá hồi nhỏ
Latest search:
đại tu
bick
hoarding
slight
hoe
parol
afforestation
surreal
such
làm
almanac
per se
aspire
faithful
zoo
cuvee
progress
chimney
calumniate
conceal