English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
fescue
US: /ˈfɛsˌkju/
UK: /fˈɛskjuː/
English Vietnamese dictionary
fescue /'feskju:/
danh từ
thước trỏ (của thầy giáo)
(thực vật học) cỏ đuôi trâu
Latest search:
condensat
farf
tất cả
belligerents
launch
tư duy
ground
dạt
bedrig
irritate
quản trị du lịch
childen
inconvience
continually
czar
commend
1
dillusion
verdict
ocd