English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
femora
UK: /fˈɛmɔːɹɐ/
English Vietnamese dictionary
femora /'fi:mə/
danh từ, số nhiều femora, femurs
(giải phẫu) xương đùi
Latest search:
sacrilege
maile
bu�n
image
tri ân
trai sung
office
elvish
thích hợp
forensic
looofah
mitigate
räƒin
commemorate
cã¡â»â€¢ tay
veena
oysters
amiss
incline
tình cảm