feats
US: /ˈfits/
UK: /fˈiːts/
UK: /fˈiːts/
English Vietnamese dictionary
feat /fi:st/
- danh từ
- kỳ công, chiến công
- a feat of arms: chiến công
- ngón điêu luyện, ngón tài ba
- a feat of arcrobatics: ngón biểu diễn nhào lộn điêu luyện
- kỳ công, chiến công
- tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ)
- khéo, khéo léo, khéo tay; giỏi, điêu luyện, tài ba; nhanh nhẹn
- gọn gàng, diêm dúa
Thesaurus dictionary
n.
exploit, deed, act, attainment, achievement, accomplishment, tour de force:
Persuading your wife to let you go fishing was quite a feat.
Concise English dictionary
featsfɪːt
noun
+a notable achievement