feasible
US: /ˈfizəbəɫ/
UK: /fˈiːzəbəl/
UK: /fˈiːzəbəl/
English Vietnamese dictionary
feasible /'fi:zəbl/
- tính từ
- có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được
- a feasible scheme: kế hoạch có thể thực hiện được
- land feasible for cultivation: đất đai có thể cày cấy, trồng trọt được
- tiện lợi
- có thể tin được, nghe xuôi tai (truyện, luận thuyết...)
- có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được
Advanced English dictionary
+ adjective
that is possible and likely to be achieved
Synonym: PRACTICABLE
a feasible plan / suggestion / idea + It's just not feasible to manage the business on a part-time basis.
Antonym: UNFEASIBLE
feasibility noun [U]: a feasibility study on the proposed new airport + I doubt the feasibility of the plan.
Thesaurus dictionary
adj.
practicable, workable, doable, applicable, viable, practical, possible, realizable, achievable, attainable, sensible, usable, realistic:
The world needs a feasible method for disposing of nuclear waste.
Collocation dictionary
VERBS
be, look, seem | become | consider sth
A tunnel was not considered economically feasible.
ADV.
entirely, perfectly, quite
It's perfectly feasible to produce electricity without creating pollution.
| barely, hardly, not really, scarcely | administratively, economically, financially, politically, technically
Concise English dictionary
'fɪːzəbl
adj.
+capable of being done with means at hand and circumstances as they are