fantasized
US: /ˈfænɪˌsaɪzd/, /ˈfæntɪˌsaɪzd/
English Vietnamese dictionary
fantasize
- ngoại động từ
- mơ màng viển vông
- She fantasizes herself as very wealthy: cô ta mơ màng viển vông cho mình là rất giàu có
- mơ màng viển vông
Thesaurus dictionary
v.
dream, imagine, day-dream, muse, mull (over), build castles in the air or in Spain, speculate, envisage, star-gaze; hallucinate, US envision:
She often fantasized about the kind of man she would marry.