extractor
UK: /ˈɛkstɹæktɐ/
English Vietnamese dictionary
extractor /iks'træktə/
- danh từ
- người chiết; người nhổ (răng), người cắt (chai ở chân)
- kìm nhổ
- máy quay mật (ong); máy chiết; cái vắt (chanh...)
Advanced English dictionary
(also extractor fan)
+ noun
a device that removes hot air, unpleasant smells, etc. from a room: From her bedroom she could hear the factory's extractor fan. + a dust extractor