expropriating


UK: /ɛkspɹˈɒpɹɪətɪŋ/


English Vietnamese dictionary


expropriate /eks'prouprieit/
  • ngoại động từ
    • tước, chiếm đoạt (đất đai, tài sản...)
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sung công

Concise English dictionary


expropriates|expropriated|expropriatingeks'prəʊprɪeɪt
verb
+deprive of possessions